Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名高天下

Pinyin: míng gāo tiān xià

Meanings: Danh tiếng vang khắp thiên hạ, nổi tiếng toàn thế giới., Renowned throughout the world, highly famous globally., 比喻全国闻名。[出处]《史记·鲁仲连邹阳列传》“名高天下,而光烛邻国。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 夕, 亠, 冋, 一, 大, 卜

Chinese meaning: 比喻全国闻名。[出处]《史记·鲁仲连邹阳列传》“名高天下,而光烛邻国。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả danh tiếng lớn và rộng khắp. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 这位科学家可以说名高天下。

Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā kě yǐ shuō míng gāo tiān xià 。

Tiếng Việt: Nhà khoa học này có thể nói là nổi tiếng khắp thế giới.

名高天下
míng gāo tiān xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng vang khắp thiên hạ, nổi tiếng toàn thế giới.

Renowned throughout the world, highly famous globally.

比喻全国闻名。[出处]《史记·鲁仲连邹阳列传》“名高天下,而光烛邻国。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...