Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名额
Pinyin: míng é
Meanings: Chỉ tiêu, số chỗ, suất tham gia (trong một nhóm hoặc tổ chức nào đó)., Quota, number of available spots or seats in a group or organization., ①规定的总数定额数。[例]代表名额。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 夕, 客, 页
Chinese meaning: ①规定的总数定额数。[例]代表名额。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng sau số đếm hoặc cụm từ chỉ số lượng. Ví dụ: 十个名额 (10 suất), 有限的名额 (số chỗ hạn chế).
Example: 这次比赛只有十个参赛名额。
Example pinyin: zhè cì bǐ sài zhǐ yǒu shí gè cān sài míng é 。
Tiếng Việt: Cuộc thi này chỉ có mười suất tham gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tiêu, số chỗ, suất tham gia (trong một nhóm hoặc tổ chức nào đó).
Nghĩa phụ
English
Quota, number of available spots or seats in a group or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规定的总数定额数。代表名额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!