Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名韟利鞚
Pinyin: míng yù lì suǒ
Meanings: Danh tiếng và lợi ích ràng buộc, ám chỉ việc bị danh vọng và lợi ích trói buộc., Fame and profit fetters, implying being bound by fame and profit., 犹名缰利锁。比喻名利束缚人就象缰绳和锁链一样。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 夕, 刂, 禾
Chinese meaning: 犹名缰利锁。比喻名利束缚人就象缰绳和锁链一样。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc tình huống liên quan đến danh vọng và lợi ích. Thành ngữ này có thể dùng trong văn nói hoặc văn viết.
Example: 他深知名韟利鞚的苦恼。
Example pinyin: tā shēn zhī míng gāo lì kòng de kǔ nǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ nỗi khổ của việc bị danh vọng và lợi ích ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng và lợi ích ràng buộc, ám chỉ việc bị danh vọng và lợi ích trói buộc.
Nghĩa phụ
English
Fame and profit fetters, implying being bound by fame and profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹名缰利锁。比喻名利束缚人就象缰绳和锁链一样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế