Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名震一时

Pinyin: míng zhèn yī shí

Meanings: Danh tiếng vang dội trong một thời kỳ, nổi tiếng rầm rộ trong một khoảng thời gian nhất định., Renowned for a period, gaining widespread fame during a specific time., 名声震动当时社会。[出处]《新唐书·刘晏传》“号神童,名震一时。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 夕, 辰, 雨, 一, 寸, 日

Chinese meaning: 名声震动当时社会。[出处]《新唐书·刘晏传》“号神童,名震一时。”

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh mức độ và thời gian nổi tiếng.

Example: 他在音乐界名震一时。

Example pinyin: tā zài yīn yuè jiè míng zhèn yì shí 。

Tiếng Việt: Ông ấy từng nổi tiếng lẫy lừng trong giới âm nhạc.

名震一时
míng zhèn yī shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng vang dội trong một thời kỳ, nổi tiếng rầm rộ trong một khoảng thời gian nhất định.

Renowned for a period, gaining widespread fame during a specific time.

名声震动当时社会。[出处]《新唐书·刘晏传》“号神童,名震一时。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名震一时 (míng zhèn yī shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung