Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名闻遐迩
Pinyin: míng wén xiá ěr
Meanings: Nổi tiếng xa gần, được mọi người khắp nơi biết đến., Famous far and wide, known by people everywhere., 名声传扬到各地,形容名声很大。[出处]《魏书·崔浩传》“奚斤辨捷智谋,名闻遐迩。”[例]中国的长城~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 夕, 耳, 门, 叚, 辶, 尔
Chinese meaning: 名声传扬到各地,形容名声很大。[出处]《魏书·崔浩传》“奚斤辨捷智谋,名闻遐迩。”[例]中国的长城~。
Grammar: Thành ngữ cố định, miêu tả phạm vi lan tỏa của danh tiếng.
Example: 这家餐馆名闻遐迩。
Example pinyin: zhè jiā cān guǎn míng wén xiá ěr 。
Tiếng Việt: Quán ăn này nổi tiếng xa gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng xa gần, được mọi người khắp nơi biết đến.
Nghĩa phụ
English
Famous far and wide, known by people everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名声传扬到各地,形容名声很大。[出处]《魏书·崔浩传》“奚斤辨捷智谋,名闻遐迩。”[例]中国的长城~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế