Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名门望族
Pinyin: míng mén wàng zú
Meanings: Dòng họ danh giá và có địa vị cao trong xã hội, gia đình được kính trọng., A prestigious and high-status family in society, respected by others., ①高贵的、地位显要的家庭。[例]他出身于名门望族。*②有特权的家族。[例]名门望族的乡间产业。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 夕, 门, 亡, 月, 王, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①高贵的、地位显要的家庭。[例]他出身于名门望族。*②有特权的家族。[例]名门望族的乡间产业。
Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh cả danh vọng lẫn địa vị xã hội.
Example: 他娶了一位名门望族的小姐。
Example pinyin: tā qǔ le yí wèi míng mén wàng zú de xiǎo jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy cưới con gái của một gia đình danh giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng họ danh giá và có địa vị cao trong xã hội, gia đình được kính trọng.
Nghĩa phụ
English
A prestigious and high-status family in society, respected by others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高贵的、地位显要的家庭。他出身于名门望族
有特权的家族。名门望族的乡间产业
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế