Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名门世族

Pinyin: míng mén shì zú

Meanings: An old noble family, a lineage with prestige across generations., Gia tộc quyền quý lâu đời, dòng họ có uy tín qua nhiều thế hệ., 有名望的世家大族。[出处]清·李绿园《歧路灯》第一○三回“即如家嫂,是名门世族,他本族家进士一大堆,他偏是异样的难讲。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 夕, 门, 世, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: 有名望的世家大族。[出处]清·李绿园《歧路灯》第一○三回“即如家嫂,是名门世族,他本族家进士一大堆,他偏是异样的难讲。”

Grammar: Danh từ ghép phức, mô tả chiều sâu lịch sử và uy tín của dòng họ.

Example: 这个家族是当地的名门世族。

Example pinyin: zhè ge jiā zú shì dāng dì de míng mén shì zú 。

Tiếng Việt: Gia tộc này là dòng họ quyền quý lâu đời ở địa phương.

名门世族
míng mén shì zú
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia tộc quyền quý lâu đời, dòng họ có uy tín qua nhiều thế hệ.

An old noble family, a lineage with prestige across generations.

有名望的世家大族。[出处]清·李绿园《歧路灯》第一○三回“即如家嫂,是名门世族,他本族家进士一大堆,他偏是异样的难讲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名门世族 (míng mén shì zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung