Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名重一时

Pinyin: míng zhòng yī shí

Meanings: Danh tiếng lẫy lừng trong một thời gian, nổi tiếng khắp nơi vào một giai đoạn nhất định., Fame that resounds for a period, being well-known everywhere during a certain phase., 名名声;一时当代。一个时期内名声很大,受到广泛重视。[出处]宋·释惟白《续传灯录》卷二十七师住径山时,名重一时,如侍郎张公子韶,状元汪公圣锡少卿、冯公济川俱问道。”[例]这位朱大人,学问经济,~。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 夕, 重, 一, 寸, 日

Chinese meaning: 名名声;一时当代。一个时期内名声很大,受到广泛重视。[出处]宋·释惟白《续传灯录》卷二十七师住径山时,名重一时,如侍郎张公子韶,状元汪公圣锡少卿、冯公济川俱问道。”[例]这位朱大人,学问经济,~。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十三回。

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh mức độ nổi tiếng trong khoảng thời gian cụ thể.

Example: 这位作家曾经名重一时。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā céng jīng míng zhòng yì shí 。

Tiếng Việt: Nhà văn này từng nổi tiếng lẫy lừng một thời.

名重一时
míng zhòng yī shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng lẫy lừng trong một thời gian, nổi tiếng khắp nơi vào một giai đoạn nhất định.

Fame that resounds for a period, being well-known everywhere during a certain phase.

名名声;一时当代。一个时期内名声很大,受到广泛重视。[出处]宋·释惟白《续传灯录》卷二十七师住径山时,名重一时,如侍郎张公子韶,状元汪公圣锡少卿、冯公济川俱问道。”[例]这位朱大人,学问经济,~。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名重一时 (míng zhòng yī shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung