Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名过其实
Pinyin: míng guò qí shí
Meanings: Danh tiếng vượt quá thực tế, ám chỉ người có danh vọng nhưng thực lực không tương xứng., Reputation exceeds reality, referring to someone whose fame doesn’t match their abilities., 名声超过实际才能。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一故禄过其功者削,名过其实者损。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 夕, 寸, 辶, 一, 八, 头, 宀
Chinese meaning: 名声超过实际才能。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一故禄过其功者削,名过其实者损。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 他虽然很有名,但其实是名过其实。
Example pinyin: tā suī rán hěn yǒu míng , dàn qí shí shì míng guò qí shí 。
Tiếng Việt: Dù anh ấy rất nổi tiếng, nhưng thực ra danh tiếng vượt quá khả năng thật sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng vượt quá thực tế, ám chỉ người có danh vọng nhưng thực lực không tương xứng.
Nghĩa phụ
English
Reputation exceeds reality, referring to someone whose fame doesn’t match their abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名声超过实际才能。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一故禄过其功者削,名过其实者损。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế