Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名贸实易

Pinyin: míng mào shí yì

Meanings: Bề ngoài có vẻ trao đổi công bằng nhưng thực tế thì không phải vậy, ám chỉ việc mua bán không minh bạch., Seemingly fair trade on the surface but actually not, implying unclear transactions., 贸齐等;易变易。指名称相似,实质不同。[出处]《商君书·开塞》“二者名贸实易,不可不察也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 夕, 刀, 贝, 头, 宀, 勿, 日

Chinese meaning: 贸齐等;易变易。指名称相似,实质不同。[出处]《商君书·开塞》“二者名贸实易,不可不察也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 这种交易其实是名贸实易。

Example pinyin: zhè zhǒng jiāo yì qí shí shì míng mào shí yì 。

Tiếng Việt: Giao dịch kiểu này thực ra là giả tạo.

名贸实易
míng mào shí yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài có vẻ trao đổi công bằng nhưng thực tế thì không phải vậy, ám chỉ việc mua bán không minh bạch.

Seemingly fair trade on the surface but actually not, implying unclear transactions.

贸齐等;易变易。指名称相似,实质不同。[出处]《商君书·开塞》“二者名贸实易,不可不察也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名贸实易 (míng mào shí yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung