Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名贵
Pinyin: míng guì
Meanings: Rare and highly valuable, often sought after and esteemed by many., Quý hiếm và có giá trị cao, thường được mọi người săn đón và đánh giá cao., ①以其稀少或少有的特性而珍贵的。[例]名贵药材。*②价值很大以至无法估定价格。[例]名贵的字画。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 夕, 贝
Chinese meaning: ①以其稀少或少有的特性而珍贵的。[例]名贵药材。*②价值很大以至无法估定价格。[例]名贵的字画。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这是一幅名贵的画作。
Example pinyin: zhè shì yì fú míng guì de huà zuò 。
Tiếng Việt: Đây là một bức tranh quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý hiếm và có giá trị cao, thường được mọi người săn đón và đánh giá cao.
Nghĩa phụ
English
Rare and highly valuable, often sought after and esteemed by many.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以其稀少或少有的特性而珍贵的。名贵药材
价值很大以至无法估定价格。名贵的字画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!