Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名词
Pinyin: míng cí
Meanings: Noun, a type of word indicating objects, phenomena, or concepts in language., Danh từ, loại từ chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm trong ngôn ngữ., ①表示名称(如人、动物)的词。[例]除代词外,在句子中用作动词的主语或宾语的词,或是在独立结构中表示名称的词,或是在联系动词后作表语用的词。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 夕, 司, 讠
Chinese meaning: ①表示名称(如人、动物)的词。[例]除代词外,在句子中用作动词的主语或宾语的词,或是在独立结构中表示名称的词,或是在联系动词后作表语用的词。
Grammar: Từ chuyên môn trong ngữ pháp, thường xuất hiện trong các bài học về từ loại.
Example: 这是语法中的一个名词。
Example pinyin: zhè shì yǔ fǎ zhōng de yí gè míng cí 。
Tiếng Việt: Đây là một danh từ trong ngữ pháp.

📷 Hạt các loại hạt từ được đánh vần bằng các chữ cái nhựa đầy màu sắc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh từ, loại từ chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm trong ngôn ngữ.
Nghĩa phụ
English
Noun, a type of word indicating objects, phenomena, or concepts in language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示名称(如人、动物)的词。除代词外,在句子中用作动词的主语或宾语的词,或是在独立结构中表示名称的词,或是在联系动词后作表语用的词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
