Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名讳

Pinyin: míng huì

Meanings: Tên húy, tên kiêng kị; thường dùng để tránh gọi tên trực tiếp của người đã khuất hoặc bậc bề trên., Taboo name, a name avoided out of respect for the deceased or elders., ①古代指应该避讳的师、长之名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 夕, 讠, 韦

Chinese meaning: ①古代指应该避讳的师、长之名。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.

Example: 在中国古代,人们要避名讳。

Example pinyin: zài zhōng guó gǔ dài , rén men yào bì míng huì 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại Trung Quốc, người ta phải tránh gọi tên húy.

名讳
míng huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên húy, tên kiêng kị; thường dùng để tránh gọi tên trực tiếp của người đã khuất hoặc bậc bề trên.

Taboo name, a name avoided out of respect for the deceased or elders.

古代指应该避讳的师、长之名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名讳 (míng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung