Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名誉

Pinyin: míng yù

Meanings: Honor, reputation, respect others give you due to achievements or good qualities., Danh dự, danh tiếng, sự tôn trọng mà người khác dành cho bạn vì thành tựu hoặc phẩm chất tốt., ①个人或集团的荣誉或威信;个人或集团的好名声;处于受公众尊敬或尊重的地位。[例]这件事挽救了几位女士的名誉。*②对突出的成就的总的认可。[例]名誉大。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 夕, 兴, 言

Chinese meaning: ①个人或集团的荣誉或威信;个人或集团的好名声;处于受公众尊敬或尊重的地位。[例]这件事挽救了几位女士的名誉。*②对突出的成就的总的认可。[例]名誉大。

Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các từ như “维护” (bảo vệ) hoặc “损害” (làm tổn hại).

Example: 他非常珍惜自己的名誉。

Example pinyin: tā fēi cháng zhēn xī zì jǐ de míng yù 。

Tiếng Việt: Ông ấy rất coi trọng danh dự của mình.

名誉
míng yù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh dự, danh tiếng, sự tôn trọng mà người khác dành cho bạn vì thành tựu hoặc phẩm chất tốt.

Honor, reputation, respect others give you due to achievements or good qualities.

个人或集团的荣誉或威信;个人或集团的好名声;处于受公众尊敬或尊重的地位。这件事挽救了几位女士的名誉

对突出的成就的总的认可。名誉大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名誉 (míng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung