Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名角

Pinyin: míng jué

Meanings: A famous actor or performer in theater or film., Diễn viên nổi tiếng, nghệ sĩ có danh tiếng trong lĩnh vực sân khấu hoặc điện ảnh., ①著名的演员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 夕, 角

Chinese meaning: ①著名的演员。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người xuất sắc và có danh vọng trong ngành nghệ thuật biểu diễn.

Example: 他是京剧界的一位名角。

Example pinyin: tā shì jīng jù jiè de yí wèi míng jué 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một diễn viên nổi tiếng trong giới kinh kịch.

名角
míng jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn viên nổi tiếng, nghệ sĩ có danh tiếng trong lĩnh vực sân khấu hoặc điện ảnh.

A famous actor or performer in theater or film.

著名的演员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名角 (míng jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung