Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名存实亡
Pinyin: míng cún shí wáng
Meanings: Tên còn nhưng thực tế đã mất, chỉ tình trạng hữu danh vô thực., Existing in name only but lost in reality, referring to a situation where there is only the appearance of existence., 名义上还存在,实际上已消亡。[出处]唐·韩愈《处州孔子庙碑》“郡邑皆有孔子庙,或不能修事,虽设博士弟子,或役于有司,名存实亡。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 夕, 子, 头, 宀, 亠, 𠃊
Chinese meaning: 名义上还存在,实际上已消亡。[出处]唐·韩愈《处州孔子庙碑》“郡邑皆有孔子庙,或不能修事,虽设博士弟子,或役于有司,名存实亡。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán hoặc bi quan.
Example: 这家公司已经名存实亡了。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǐ jīng míng cún shí wáng le 。
Tiếng Việt: Công ty này đã trở nên hữu danh vô thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên còn nhưng thực tế đã mất, chỉ tình trạng hữu danh vô thực.
Nghĩa phụ
English
Existing in name only but lost in reality, referring to a situation where there is only the appearance of existence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名义上还存在,实际上已消亡。[出处]唐·韩愈《处州孔子庙碑》“郡邑皆有孔子庙,或不能修事,虽设博士弟子,或役于有司,名存实亡。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế