Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名字

Pinyin: míng zi

Meanings: The name of a person or thing., Tên gọi của một người hoặc sự vật., ①人的称号。古人不仅有“名”,而且有“字”。旧说上古婴儿出生三个月后由父亲命“名”,男字二十岁举行冠礼,并取“字”;女子十五岁许嫁,举行笄礼,并取“字”。*②事物的名称。[例]一所学校的名字。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 夕, 子, 宀

Chinese meaning: ①人的称号。古人不仅有“名”,而且有“字”。旧说上古婴儿出生三个月后由父亲命“名”,男字二十岁举行冠礼,并取“字”;女子十五岁许嫁,举行笄礼,并取“字”。*②事物的名称。[例]一所学校的名字。

Grammar: Danh từ thông dụng, dễ dùng trong mọi ngữ cảnh.

Example: 你叫什么名字?

Example pinyin: nǐ jiào shén me míng zì ?

Tiếng Việt: Bạn tên là gì?

名字
míng zi
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của một người hoặc sự vật.

The name of a person or thing.

人的称号。古人不仅有“名”,而且有“字”。旧说上古婴儿出生三个月后由父亲命“名”,男字二十岁举行冠礼,并取“字”;女子十五岁许嫁,举行笄礼,并取“字”

事物的名称。一所学校的名字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名字 (míng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung