Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名声

Pinyin: míng shēng

Meanings: Danh tiếng, tiếng tăm của một người hoặc sự vật., Reputation or fame of a person or thing., ①一般指普遍被认定的一个人的品德。[例]政治名声。*②某人受到的一般评价。[例]把他和他的名声分清是一件相当困难的事情。*③声望。[例]名声是人们容易轻信的原因。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 夕, 士

Chinese meaning: ①一般指普遍被认定的一个人的品德。[例]政治名声。*②某人受到的一般评价。[例]把他和他的名声分清是一件相当困难的事情。*③声望。[例]名声是人们容易轻信的原因。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi cùng các tính từ miêu tả mức độ.

Example: 他有很好的名声。

Example pinyin: tā yǒu hěn hǎo de míng shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có danh tiếng rất tốt.

名声
míng shēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng, tiếng tăm của một người hoặc sự vật.

Reputation or fame of a person or thing.

一般指普遍被认定的一个人的品德。政治名声

某人受到的一般评价。把他和他的名声分清是一件相当困难的事情

声望。名声是人们容易轻信的原因

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名声 (míng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung