Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名声过实
Pinyin: míng shēng guò shí
Meanings: Reputation exceeds reality, not matching actual ability., Danh tiếng vượt quá thực tế, không đúng với khả năng thật sự., 名声超过实际。指虚有其名。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 夕, 士, 寸, 辶, 头, 宀
Chinese meaning: 名声超过实际。指虚有其名。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán nhẹ.
Example: 他其实没那么厉害,只是名声过实罢了。
Example pinyin: tā qí shí méi nà me lì hài , zhǐ shì míng shēng guò shí bà le 。
Tiếng Việt: Thực ra anh ấy không giỏi như vậy, chỉ là danh tiếng vượt quá thực tế thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng vượt quá thực tế, không đúng với khả năng thật sự.
Nghĩa phụ
English
Reputation exceeds reality, not matching actual ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名声超过实际。指虚有其名。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế