Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名声籍甚
Pinyin: míng shēng jí shèn
Meanings: Danh tiếng lẫy lừng, lan rộng khắp nơi., Extremely widespread and famous reputation., 比喻名声极大。[出处]《史记·陆贾列传》“陆生以此游汉廷公卿间,名声籍甚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 口, 夕, 士, 竹, 耤, 匹
Chinese meaning: 比喻名声极大。[出处]《史记·陆贾列传》“陆生以此游汉廷公卿间,名声籍甚。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết.
Example: 他的名声籍甚,无人不晓。
Example pinyin: tā de míng shēng jí shèn , wú rén bù xiǎo 。
Tiếng Việt: Danh tiếng của ông ấy lẫy lừng, ai cũng biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng lẫy lừng, lan rộng khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
Extremely widespread and famous reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻名声极大。[出处]《史记·陆贾列传》“陆生以此游汉廷公卿间,名声籍甚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế