Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名士
Pinyin: míng shì
Meanings: A talented and reputable person in society., Người nổi tiếng tài năng, có uy tín trong xã hội., ①以诗文等著称的人。[例]汉世之所谓名士者,其风流可知矣。——《后汉书·方术传论》。*②很有名望但不做官的人。[例]勉诸侯,聘名士。——《礼记·月令》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 口, 夕, 一, 十
Chinese meaning: ①以诗文等著称的人。[例]汉世之所谓名士者,其风流可知矣。——《后汉书·方术传论》。*②很有名望但不做官的人。[例]勉诸侯,聘名士。——《礼记·月令》。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ trí thức xuất sắc.
Example: 他是当时有名的一位名士。
Example pinyin: tā shì dāng shí yǒu míng de yí wèi míng shì 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một danh sĩ nổi tiếng thời bấy giờ.

📷 Người phụ nữ trẻ vui vẻ nhảy múa whith hạnh phúc người đàn ông trong nền
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nổi tiếng tài năng, có uy tín trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
A talented and reputable person in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以诗文等著称的人。汉世之所谓名士者,其风流可知矣。——《后汉书·方术传论》
很有名望但不做官的人。勉诸侯,聘名士。——《礼记·月令》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
