Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名士风流

Pinyin: míng shì fēng liú

Meanings: Phong cách phóng khoáng của người nổi tiếng tài năng., The free-spirited style of a renowned and talented individual., 名士指恃才放达不拘小节的人。名士的风度和习气。指有才学而不拘礼法。[出处]《后汉书·方术传论》“汉世这所谓名士者,其风流可知矣。”[例]好好!咱们~,下该洒脱些才是。——清·李宝嘉《文明小史》第三十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 夕, 一, 十, 㐅, 几, 㐬, 氵

Chinese meaning: 名士指恃才放达不拘小节的人。名士的风度和习气。指有才学而不拘礼法。[出处]《后汉书·方术传论》“汉世这所谓名士者,其风流可知矣。”[例]好好!咱们~,下该洒脱些才是。——清·李宝嘉《文明小史》第三十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả tính cách hoặc hành vi cá nhân.

Example: 他的举止颇有名士风流的味道。

Example pinyin: tā de jǔ zhǐ pō yǒu míng shì fēng liú de wèi dào 。

Tiếng Việt: Cử chỉ của ông ấy mang đậm phong cách phóng khoáng của danh sĩ.

名士风流
míng shì fēng liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách phóng khoáng của người nổi tiếng tài năng.

The free-spirited style of a renowned and talented individual.

名士指恃才放达不拘小节的人。名士的风度和习气。指有才学而不拘礼法。[出处]《后汉书·方术传论》“汉世这所谓名士者,其风流可知矣。”[例]好好!咱们~,下该洒脱些才是。——清·李宝嘉《文明小史》第三十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名士风流 (míng shì fēng liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung