Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名城

Pinyin: míng chéng

Meanings: Thành phố nổi tiếng, có giá trị lịch sử hoặc văn hóa., A famous city with historical or cultural value., ①著名的城市。[例]中国有许多历史名城。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 夕, 土, 成

Chinese meaning: ①著名的城市。[例]中国有许多历史名城。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả địa danh nổi bật.

Example: 巴黎是一座名城。

Example pinyin: bā lí shì yí zuò míng chéng 。

Tiếng Việt: Paris là một thành phố nổi tiếng.

名城
míng chéng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành phố nổi tiếng, có giá trị lịch sử hoặc văn hóa.

A famous city with historical or cultural value.

著名的城市。中国有许多历史名城

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名城 (míng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung