Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名垂青史

Pinyin: míng chuí qīng shǐ

Meanings: To have one’s name go down in history and be remembered by posterity., Tên tuổi được ghi vào lịch sử, lưu danh hậu thế., 青史古代在竹简上记事,因称史书。把姓名事迹记载在历史书籍上。形容功业巨大,永垂不朽。[出处]唐·杜甫《赠郑十八贲》诗“古人日以远,青史字不泯。”不希望捧着张献忠成就大事,自己成为开国功臣,封侯拜相,封妻荫子,并且~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十三章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 夕, 一, 丿, 月, 龶, 史

Chinese meaning: 青史古代在竹简上记事,因称史书。把姓名事迹记载在历史书籍上。形容功业巨大,永垂不朽。[出处]唐·杜甫《赠郑十八贲》诗“古人日以远,青史字不泯。”不希望捧着张献忠成就大事,自己成为开国功臣,封侯拜相,封妻荫子,并且~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十三章。

Grammar: Cụm từ mang sắc thái trang trọng, thường dùng khi nói về nhân vật lịch sử.

Example: 这位伟人的名字必将名垂青史。

Example pinyin: zhè wèi wěi rén de míng zì bì jiāng míng chuí qīng shǐ 。

Tiếng Việt: Tên tuổi của vị vĩ nhân này chắc chắn sẽ lưu danh sử sách.

名垂青史
míng chuí qīng shǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên tuổi được ghi vào lịch sử, lưu danh hậu thế.

To have one’s name go down in history and be remembered by posterity.

青史古代在竹简上记事,因称史书。把姓名事迹记载在历史书籍上。形容功业巨大,永垂不朽。[出处]唐·杜甫《赠郑十八贲》诗“古人日以远,青史字不泯。”不希望捧着张献忠成就大事,自己成为开国功臣,封侯拜相,封妻荫子,并且~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...