Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名垂竹帛

Pinyin: míng chuí zhú bó

Meanings: To have one’s name recorded in history books and passed down for a long time., Tên tuổi được ghi vào sách sử, lưu truyền lâu dài., 比喻好名声永远流传。[出处]《吴越春秋·勾践伐吴外传》“声可托于弦管,名可留于竹帛。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 夕, 一, 丿, 亇, 巾, 白

Chinese meaning: 比喻好名声永远流传。[出处]《吴越春秋·勾践伐吴外传》“声可托于弦管,名可留于竹帛。”

Grammar: Mang ý nghĩa lịch sử, thường dùng trong văn phong trang trọng.

Example: 他希望自己的成就能够名垂竹帛。

Example pinyin: tā xī wàng zì jǐ de chéng jiù néng gòu míng chuí zhú bó 。

Tiếng Việt: Ông ấy hy vọng thành tựu của mình sẽ được ghi vào sử sách.

名垂竹帛
míng chuí zhú bó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên tuổi được ghi vào sách sử, lưu truyền lâu dài.

To have one’s name recorded in history books and passed down for a long time.

比喻好名声永远流传。[出处]《吴越春秋·勾践伐吴外传》“声可托于弦管,名可留于竹帛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...