Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名垂后世
Pinyin: míng chuí hòu shì
Meanings: To leave a legacy for future generations., Lưu danh cho các thế hệ mai sau., 好名声流传的后代。[出处]《三国志·魏书·臧洪传》“身著图象,名垂后世。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 夕, 一, 丿, 世
Chinese meaning: 好名声流传的后代。[出处]《三国志·魏书·臧洪传》“身著图象,名垂后世。”
Grammar: Cấu trúc thường mang sắc thái tôn kính.
Example: 他的作品会名垂后世。
Example pinyin: tā de zuò pǐn huì míng chuí hòu shì 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy sẽ lưu danh hậu thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu danh cho các thế hệ mai sau.
Nghĩa phụ
English
To leave a legacy for future generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好名声流传的后代。[出处]《三国志·魏书·臧洪传》“身著图象,名垂后世。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế