Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名垂千古
Pinyin: míng chuí qiān gǔ
Meanings: To have one’s name passed down through many generations., Tên tuổi lưu truyền qua nhiều thế hệ., 比喻好名声永远流传。[出处]余秋雨《文化苦旅·五城记》“六朝金粉足能使它名垂千古,何况它还有明、清两代的政治大潮,还有近代和现代的殷殷血火。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 夕, 一, 丿, 十
Chinese meaning: 比喻好名声永远流传。[出处]余秋雨《文化苦旅·五城记》“六朝金粉足能使它名垂千古,何况它还有明、清两代的政治大潮,还有近代和现代的殷殷血火。”
Grammar: Tương tự “名垂万古”, nhấn mạnh sự vĩnh cửu.
Example: 他的贡献名垂千古。
Example pinyin: tā de gòng xiàn míng chuí qiān gǔ 。
Tiếng Việt: Đóng góp của ông ấy sẽ lưu truyền ngàn đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên tuổi lưu truyền qua nhiều thế hệ.
Nghĩa phụ
English
To have one’s name passed down through many generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻好名声永远流传。[出处]余秋雨《文化苦旅·五城记》“六朝金粉足能使它名垂千古,何况它还有明、清两代的政治大潮,还有近代和现代的殷殷血火。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế