Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名垂万古
Pinyin: míng chuí wàn gǔ
Meanings: Tên tuổi lưu truyền mãi mãi qua hàng nghìn đời., One's name will be remembered forever through countless generations., 指名声永远流传。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 夕, 一, 丿, 𠃌, 十
Chinese meaning: 指名声永远流传。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt mang tính trang trọng.
Example: 这位英雄的事迹将名垂万古。
Example pinyin: zhè wèi yīng xióng de shì jì jiāng míng chuí wàn gǔ 。
Tiếng Việt: Sự tích của anh hùng này sẽ lưu truyền muôn thuở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên tuổi lưu truyền mãi mãi qua hàng nghìn đời.
Nghĩa phụ
English
One's name will be remembered forever through countless generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指名声永远流传。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế