Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名噪一时
Pinyin: míng zào yī shí
Meanings: Nổi danh trong một thời gian ngắn., To become famous for a short period of time., 噪群鸣。一时名声很大。名声传扬于一个时期。[出处]明·沈德符《万历野获编·国师阅文偶误》“娄上王辰玉、松江董元宰入都,名噪一时。”[例]朱半仙,时文中之能手也,~。——清·宣鼎《夜雨秋灯录三集·科场》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 夕, 喿, 一, 寸, 日
Chinese meaning: 噪群鸣。一时名声很大。名声传扬于一个时期。[出处]明·沈德符《万历野获编·国师阅文偶误》“娄上王辰玉、松江董元宰入都,名噪一时。”[例]朱半仙,时文中之能手也,~。——清·宣鼎《夜雨秋灯录三集·科场》。
Grammar: Thường đi kèm với chủ ngữ là người hoặc sự vật gây chú ý.
Example: 这个歌手曾经名噪一时。
Example pinyin: zhè ge gē shǒu céng jīng míng zào yì shí 。
Tiếng Việt: Ca sĩ này từng nổi danh một thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi danh trong một thời gian ngắn.
Nghĩa phụ
English
To become famous for a short period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
噪群鸣。一时名声很大。名声传扬于一个时期。[出处]明·沈德符《万历野获编·国师阅文偶误》“娄上王辰玉、松江董元宰入都,名噪一时。”[例]朱半仙,时文中之能手也,~。——清·宣鼎《夜雨秋灯录三集·科场》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế