Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名同实异
Pinyin: míng tóng shí yì
Meanings: Tên giống nhau nhưng thực chất khác nhau., Same name but different reality., 名称相同,而实质不一样。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 夕, 头, 宀, 巳, 廾
Chinese meaning: 名称相同,而实质不一样。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự khác biệt giữa hình thức và nội dung.
Example: 这两种水果名同实异。
Example pinyin: zhè liǎng zhǒng shuǐ guǒ míng tóng shí yì 。
Tiếng Việt: Hai loại trái cây này tên giống nhau nhưng bản chất khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên giống nhau nhưng thực chất khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Same name but different reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名称相同,而实质不一样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế