Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名号

Pinyin: míng hào

Meanings: A name or title associated with reputation or position., Tên gọi, biệt hiệu thường liên quan đến danh tiếng hoặc chức vị., ①名字和别号。[例]名称;称号。[例]野兽皆有名号物色。*②名声。[例]砥砺名号者,不以欲伤行。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 夕, 丂

Chinese meaning: ①名字和别号。[例]名称;称号。[例]野兽皆有名号物色。*②名声。[例]砥砺名号者,不以欲伤行。

Grammar: Thường dùng để chỉ tên tuổi của một nhân vật có uy tín.

Example: 他的名号在江湖上无人不知。

Example pinyin: tā de míng hào zài jiāng hú shàng wú rén bù zhī 。

Tiếng Việt: Biệt hiệu của anh ta trong giang hồ ai cũng biết.

名号 - míng hào
名号
míng hào

📷 Tên tôi là...

名号
míng hào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi, biệt hiệu thường liên quan đến danh tiếng hoặc chức vị.

A name or title associated with reputation or position.

名字和别号。名称;称号。野兽皆有名号物色

名声。砥砺名号者,不以欲伤行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...