Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名句
Pinyin: míng jù
Meanings: Famous quotations or well-known sentences from literature, poetry, etc., Câu nói nổi tiếng, trích dẫn hay từ văn học, thơ ca..., ①著名的为人传诵的语句。[例]古人名句,百读不厌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 夕, 勹
Chinese meaning: ①著名的为人传诵的语句。[例]古人名句,百读不厌。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với tác giả hoặc nguồn gốc.
Example: 这是李白的名句。
Example pinyin: zhè shì lǐ bái de míng jù 。
Tiếng Việt: Đây là câu thơ nổi tiếng của Lý Bạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu nói nổi tiếng, trích dẫn hay từ văn học, thơ ca...
Nghĩa phụ
English
Famous quotations or well-known sentences from literature, poetry, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
著名的为人传诵的语句。古人名句,百读不厌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!