Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名卿钜公

Pinyin: míng qīng jù gōng

Meanings: Refers to high-ranking officials and influential figures in ancient times., Chỉ những quan lại cao cấp và có danh vọng lớn thời xưa., 名公巨卿。指有名望的权贵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 夕, 卩, 巨, 钅, 八, 厶

Chinese meaning: 名公巨卿。指有名望的权贵。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sử, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古代的名卿钜公都受到百姓尊敬。

Example pinyin: gǔ dài de míng qīng jù gōng dōu shòu dào bǎi xìng zūn jìng 。

Tiếng Việt: Những danh thần quyền quý thời xưa đều được dân chúng kính trọng.

名卿钜公
míng qīng jù gōng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những quan lại cao cấp và có danh vọng lớn thời xưa.

Refers to high-ranking officials and influential figures in ancient times.

名公巨卿。指有名望的权贵。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名卿钜公 (míng qīng jù gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung