Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名单

Pinyin: míng dān

Meanings: Danh sách những người hoặc sự vật được liệt kê., A list of people or items that are listed., ①专列人之姓名的册子或单子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 夕, 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①专列人之姓名的册子或单子。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau các động từ như 看 (xem), 列出 (liệt kê)...

Example: 请看这份名单。

Example pinyin: qǐng kàn zhè fèn míng dān 。

Tiếng Việt: Xin hãy xem danh sách này.

名单
míng dān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh sách những người hoặc sự vật được liệt kê.

A list of people or items that are listed.

专列人之姓名的册子或单子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名单 (míng dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung