Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名副其实

Pinyin: míng fù qí shí

Meanings: Danh tiếng phù hợp với thực tế, đúng như những gì người ta nghĩ hoặc nói., Living up to one's reputation; true to its name., 名声或名义和实际相符。[出处]汉·曹操《与王修书》“君澡身浴德,流声本州,忠能成绩,为世美谈,名实相符,过人甚远。”[例]而况教育能不能~,还是个不能便下断语的问题。——叶圣陶《桥上》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 口, 夕, 刂, 畐, 一, 八, 头, 宀

Chinese meaning: 名声或名义和实际相符。[出处]汉·曹操《与王修书》“君澡身浴德,流声本州,忠能成绩,为世美谈,名实相符,过人甚远。”[例]而况教育能不能~,还是个不能便下断语的问题。——叶圣陶《桥上》。

Grammar: Thường dùng để khẳng định tính chân thực của một điều gì đó so với danh xưng của nó.

Example: 这是一家名副其实的五星级酒店。

Example pinyin: zhè shì yì jiā míng fù qí shí de wǔ xīng jí jiǔ diàn 。

Tiếng Việt: Đây là một khách sạn năm sao danh xứng với thực.

名副其实
míng fù qí shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng phù hợp với thực tế, đúng như những gì người ta nghĩ hoặc nói.

Living up to one's reputation; true to its name.

名声或名义和实际相符。[出处]汉·曹操《与王修书》“君澡身浴德,流声本州,忠能成绩,为世美谈,名实相符,过人甚远。”[例]而况教育能不能~,还是个不能便下断语的问题。——叶圣陶《桥上》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名副其实 (míng fù qí shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung