Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名刺

Pinyin: míng cì

Meanings: Business card, a small card displaying one’s contact information., Danh thiếp, thẻ ghi tên và thông tin liên lạc cá nhân., ①名帖;名片。[例]最笑近来黄叔度,自投名刺占陂湖。——元稹《重酬乐天》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 夕, 刂, 朿

Chinese meaning: ①名帖;名片。[例]最笑近来黄叔度,自投名刺占陂湖。——元稹《重酬乐天》。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong môi trường công việc hoặc giao tiếp chính thức.

Example: 请递给我一张你的名刺。

Example pinyin: qǐng dì gěi wǒ yì zhāng nǐ de míng cì 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đưa cho tôi một tấm danh thiếp của bạn.

名刺
míng cì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh thiếp, thẻ ghi tên và thông tin liên lạc cá nhân.

Business card, a small card displaying one’s contact information.

名帖;名片。最笑近来黄叔度,自投名刺占陂湖。——元稹《重酬乐天》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名刺 (míng cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung