Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名利双收

Pinyin: míng lì shuāng shōu

Meanings: Đạt được cả danh vọng lẫn lợi lộc cùng lúc., Achieving both fame and profit at the same time., 既得名声,又获利益。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第六回“其实名利双收,三百六十行生意,再没有强如做官的了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 夕, 刂, 禾, 又, 丩, 攵

Chinese meaning: 既得名声,又获利益。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第六回“其实名利双收,三百六十行生意,再没有强如做官的了。”

Grammar: Thành ngữ thường dùng để mô tả thành công toàn diện trong cuộc sống.

Example: 经过多年的努力,他终于名利双收。

Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú míng lì shuāng shōu 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã đạt được cả danh vọng lẫn lợi lộc.

名利双收
míng lì shuāng shōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt được cả danh vọng lẫn lợi lộc cùng lúc.

Achieving both fame and profit at the same time.

既得名声,又获利益。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第六回“其实名利双收,三百六十行生意,再没有强如做官的了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名利双收 (míng lì shuāng shōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung