Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名列前茅
Pinyin: míng liè qián máo
Meanings: Ranked at the top, among the leading group., Đứng đầu bảng xếp hạng, nằm trong số những người dẫn đầu., 比喻名次列在前面。[出处]《左传·宣公十二年》“蔿敖为宰,择楚国之令典,军行,右辕,左追蓐,前茅虑无,中权,后劲。”[例]去年弟在京师,听说二公子中了秀才,且~,颇为学台赏识,实在可贺可贺。——姚雪垠《李自成》第二卷第十七章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 夕, 刂, 歹, 䒑, 刖, 矛, 艹
Chinese meaning: 比喻名次列在前面。[出处]《左传·宣公十二年》“蔿敖为宰,择楚国之令典,军行,右辕,左追蓐,前茅虑无,中权,后劲。”[例]去年弟在京师,听说二公子中了秀才,且~,颇为学台赏识,实在可贺可贺。——姚雪垠《李自成》第二卷第十七章。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả thành tích hoặc vị trí cao trong một lĩnh vực nào đó.
Example: 他在考试中总是名列前茅。
Example pinyin: tā zài kǎo shì zhōng zǒng shì míng liè qián máo 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn đứng đầu bảng xếp hạng trong các kỳ thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng đầu bảng xếp hạng, nằm trong số những người dẫn đầu.
Nghĩa phụ
English
Ranked at the top, among the leading group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻名次列在前面。[出处]《左传·宣公十二年》“蔿敖为宰,择楚国之令典,军行,右辕,左追蓐,前茅虑无,中权,后劲。”[例]去年弟在京师,听说二公子中了秀才,且~,颇为学台赏识,实在可贺可贺。——姚雪垠《李自成》第二卷第十七章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế