Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名册

Pinyin: míng cè

Meanings: Register or list of names, often used to record members or specific entities., Danh sách tên tuổi, sổ ghi tên các thành viên hoặc đối tượng cụ thể., ①人员花名册。[例]学生名册。[例]职工名册。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 夕, 册

Chinese meaning: ①人员花名册。[例]学生名册。[例]职工名册。

Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng trong trường hợp cần ghi chép thông tin cá nhân hoặc tổ chức.

Example: 请把你的名字写在名册上。

Example pinyin: qǐng bǎ nǐ de míng zì xiě zài míng cè shàng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng ghi tên bạn vào danh sách.

名册
míng cè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh sách tên tuổi, sổ ghi tên các thành viên hoặc đối tượng cụ thể.

Register or list of names, often used to record members or specific entities.

人员花名册。学生名册。职工名册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名册 (míng cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung