Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名作

Pinyin: míng zuò

Meanings: Famous work, a piece that is widely recognized and highly valued., Tác phẩm nổi tiếng, tác phẩm được nhiều người biết đến và đánh giá cao., ①有名的作品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 夕, 乍, 亻

Chinese meaning: ①有名的作品。

Grammar: Danh từ kép đơn giản, dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Example: 这本书是文学界的名作。

Example pinyin: zhè běn shū shì wén xué jiè de míng zuò 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này là tác phẩm nổi tiếng trong giới văn học.

名作
míng zuò
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm nổi tiếng, tác phẩm được nhiều người biết đến và đánh giá cao.

Famous work, a piece that is widely recognized and highly valued.

有名的作品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名作 (míng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung