Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名优
Pinyin: míng yōu
Meanings: Nổi tiếng và ưu tú, thường dùng để chỉ những sản phẩm hoặc người có chất lượng tốt và danh tiếng cao., Famous and excellent, often referring to products or people known for high quality and reputation., ①形容著名而又优秀的产品。[例]出名的、优良的。[例]名优产品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 夕, 亻, 尤
Chinese meaning: ①形容著名而又优秀的产品。[例]出名的、优良的。[例]名优产品。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các từ khác như '特产' (đặc sản) hoặc '品牌' (thương hiệu).
Example: 这些产品都是本地的名优特产。
Example pinyin: zhè xiē chǎn pǐn dōu shì běn dì de míng yōu tè chǎn 。
Tiếng Việt: Những sản phẩm này đều là đặc sản nổi tiếng và ưu tú của địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng và ưu tú, thường dùng để chỉ những sản phẩm hoặc người có chất lượng tốt và danh tiếng cao.
Nghĩa phụ
English
Famous and excellent, often referring to products or people known for high quality and reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容著名而又优秀的产品。出名的、优良的。名优产品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!