Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名人
Pinyin: míng rén
Meanings: Người nổi tiếng, người được nhiều người biết đến., Celebrity, a person who is well-known to the public., ①知名人士;杰出的或引人注目的人物;显要人物。[例]参与其事的有从王子到出版家等名人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 口, 夕, 人
Chinese meaning: ①知名人士;杰出的或引人注目的人物;显要人物。[例]参与其事的有从王子到出版家等名人。
Grammar: Danh từ kép đơn giản, thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他是娱乐圈的名人。
Example pinyin: tā shì yú lè quān de míng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người nổi tiếng trong giới giải trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nổi tiếng, người được nhiều người biết đến.
Nghĩa phụ
English
Celebrity, a person who is well-known to the public.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知名人士;杰出的或引人注目的人物;显要人物。参与其事的有从王子到出版家等名人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!