Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名义账户
Pinyin: míng yì zhàng hù
Meanings: A nominal account, often used for recording purposes without actual financial transactions., Tài khoản mang tính hình thức, không thực chất., ①即虚账户,指任何一种收入或支出账户。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 夕, 丶, 乂, 贝, 长, 尸
Chinese meaning: ①即虚账户,指任何一种收入或支出账户。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính, kế toán.
Example: 这个账户只是名义账户,并没有实际的资金流动。
Example pinyin: zhè ge zhàng hù zhǐ shì míng yì zhàng hù , bìng méi yǒu shí jì de zī jīn liú dòng 。
Tiếng Việt: Tài khoản này chỉ là tài khoản mang tính hình thức, không có dòng tiền thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài khoản mang tính hình thức, không thực chất.
Nghĩa phụ
English
A nominal account, often used for recording purposes without actual financial transactions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即虚账户,指任何一种收入或支出账户
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế