Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名不虚传

Pinyin: míng bù xū chuán

Meanings: Danh tiếng không phải là hư danh, đúng như lời đồn đại., The reputation is well-deserved; lives up to its fame., 虚假。传出的名声不是虚假的。指实在很好,不是空有虚名。[出处]《史记·游侠列传》“然其私意廉洁退让,有足称者,名不虚言,士不虚附。”[例]系船白面问溪翁,~说未通。——宋·华岳《白面渡》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 夕, 一, 业, 虍, 专, 亻

Chinese meaning: 虚假。传出的名声不是虚假的。指实在很好,不是空有虚名。[出处]《史记·游侠列传》“然其私意廉洁退让,有足称者,名不虚言,士不虚附。”[例]系船白面问溪翁,~说未通。——宋·华岳《白面渡》诗。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để khen ngợi một sự vật hoặc người nào đó đáng giá với danh tiếng đã được biết đến.

Example: 这家餐厅的美食果然名不虚传。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng de měi shí guǒ rán míng bù xū chuán 。

Tiếng Việt: Món ăn của nhà hàng này quả thật danh bất hư truyền.

名不虚传
míng bù xū chuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng không phải là hư danh, đúng như lời đồn đại.

The reputation is well-deserved; lives up to its fame.

虚假。传出的名声不是虚假的。指实在很好,不是空有虚名。[出处]《史记·游侠列传》“然其私意廉洁退让,有足称者,名不虚言,士不虚附。”[例]系船白面问溪翁,~说未通。——宋·华岳《白面渡》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...