Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同行
Pinyin: tóng háng
Meanings: Cùng làm việc trong một ngành nghề; đi cùng nhau., People in the same profession; to go together., ①同路。[例]携手同行。*②联合行动。[例]存谦卑的心,与你的上帝同行。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 亍, 彳
Chinese meaning: ①同路。[例]携手同行。*②联合行动。[例]存谦卑的心,与你的上帝同行。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (đồng nghiệp) hoặc động từ (cùng đi).
Example: 他是我的同行。
Example pinyin: tā shì wǒ de tóng háng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là đồng nghiệp của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng làm việc trong một ngành nghề; đi cùng nhau.
Nghĩa phụ
English
People in the same profession; to go together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同路。携手同行
联合行动。存谦卑的心,与你的上帝同行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!