Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同胞共气

Pinyin: tóng bāo gòng qì

Meanings: Chỉ những người cùng huyết thống, ruột thịt với nhau., Refers to people who share the same bloodline and kinship., 喻指亲兄弟。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 包, 月, 八, 龷, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 喻指亲兄弟。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường được sử dụng trong văn viết hoặc lời lẽ trang trọng.

Example: 兄弟姐妹本当是同胞共气的关系。

Example pinyin: xiōng dì jiě mèi běn dāng shì tóng bāo gòng qì de guān xì 。

Tiếng Việt: Anh chị em vốn dĩ là mối quan hệ ruột thịt.

同胞共气
tóng bāo gòng qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những người cùng huyết thống, ruột thịt với nhau.

Refers to people who share the same bloodline and kinship.

喻指亲兄弟。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...