Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同胞

Pinyin: tóng bāo

Meanings: Người cùng một dân tộc, quốc gia; anh em đồng bào., Compatriots; people of the same nation or ethnicity., ①指同一国家或同一民族的人。[例]台湾同胞。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 包, 月

Chinese meaning: ①指同一国家或同一民族的人。[例]台湾同胞。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ những người chung nguồn gốc dân tộc.

Example: 我们都是中华同胞。

Example pinyin: wǒ men dōu shì zhōng huá tóng bāo 。

Tiếng Việt: Chúng ta đều là đồng bào Trung Hoa.

同胞
tóng bāo
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cùng một dân tộc, quốc gia; anh em đồng bào.

Compatriots; people of the same nation or ethnicity.

指同一国家或同一民族的人。台湾同胞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同胞 (tóng bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung