Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同美相妒
Pinyin: tóng měi xiāng dù
Meanings: Những người đẹp thường hay ghen tị với nhau., Beautiful people often envy one another., 妒忌妒。指容貌或才情好的人互相忌妒。[出处]《素书·安体》“同美相妒,女则武后、韦庶人、萧良娣是也;男则赵高、李斯是也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 大, 𦍌, 木, 目, 女, 户
Chinese meaning: 妒忌妒。指容貌或才情好的人互相忌妒。[出处]《素书·安体》“同美相妒,女则武后、韦庶人、萧良娣是也;男则赵高、李斯是也。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả sự cạnh tranh giữa những người có vẻ đẹp hoặc tài năng tương tự nhau.
Example: 娱乐圈里的明星们经常出现同美相妒的现象。
Example pinyin: yú lè quān lǐ de míng xīng men jīng cháng chū xiàn tóng měi xiāng dù de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trong giới giải trí, các ngôi sao thường ghen tị với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người đẹp thường hay ghen tị với nhau.
Nghĩa phụ
English
Beautiful people often envy one another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妒忌妒。指容貌或才情好的人互相忌妒。[出处]《素书·安体》“同美相妒,女则武后、韦庶人、萧良娣是也;男则赵高、李斯是也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế