Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同类
Pinyin: tóng lèi
Meanings: Belonging to the same category or type., Thuộc cùng một loại, giống nhau về đặc điểm nào đó., ①同一种类。[例]为与此同类。——《墨子·公输》。[例]同类小说。*②指同一类人。[例]同类皆相忌。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 大, 米
Chinese meaning: ①同一种类。[例]为与此同类。——《墨子·公输》。[例]同类小说。*②指同一类人。[例]同类皆相忌。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ như 属于 (thuộc về), 分类 (phân loại).
Example: 这些动物属于同类。
Example pinyin: zhè xiē dòng wù shǔ yú tóng lèi 。
Tiếng Việt: Những con vật này thuộc cùng một loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc cùng một loại, giống nhau về đặc điểm nào đó.
Nghĩa phụ
English
Belonging to the same category or type.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同一种类。为与此同类。——《墨子·公输》。同类小说
指同一类人。同类皆相忌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!