Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同类相求

Pinyin: tóng lèi xiāng qiú

Meanings: Những người hoặc vật cùng loại thường tìm kiếm nhau., Like seeks like., 指物之同类者互相聚合。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 大, 米, 木, 目, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: 指物之同类者互相聚合。

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh vào sự tự nhiên trong việc tìm kiếm đồng loại.

Example: 优秀的人都喜欢与同类相求的朋友交往。

Example pinyin: yōu xiù de rén dōu xǐ huan yǔ tóng lèi xiāng qiú de péng yǒu jiāo wǎng 。

Tiếng Việt: Những người ưu tú thường thích kết bạn với những người cùng đẳng cấp.

同类相求
tóng lèi xiāng qiú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người hoặc vật cùng loại thường tìm kiếm nhau.

Like seeks like.

指物之同类者互相聚合。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...